Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 08/04/09
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore productf assesssment | | |
8/4/2009 | | | |
FOB Singapore | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 49.38 | - | +0.23 |
Xăng (R92) | 58.50 | 6240.2 | -1.27 |
Xăng (R95) | 60.40 | 6442.8 | -1.33 |
Dầu diesel (0.25S) | 58.60 | 6250.8 | -1.87 |
Dầu diesel (0.05S) | 60.15 | 6416.2 | -1.82 |
Kero(Dầu há»a) | 58.62 | 6253.0 | -1.99 |
FO 180 CTS 2% | 287.77 | 4874.2 | -12.24 |
HSFO 180 CST | 281.77 | 4772.6 | -13.24 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 8/4/2009 | 16938 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | | | |
1 tấn Fo = 1000 kg | | | |
Chi tiết
Giá Platts & Premium Singapore ngày 8/4/2009 |
Products | FOB Singapore | MOPS Strip | Spot Prem/Disc |
Mogas 97 unl | -64.33-64.37- | | 14.92/14.96* |
Mogas 95 unl | -60.38-60.42- | | 10.96/11.00 * |
Mogas 92 unl | -58.48-58.52- | | 9.06/9.10 * |
Mogas 92 unl | | -56.62-56.66- | 1.84/1.88** |
Naphtha | -50.05-50.09- | -49.40-49.44- | |
Spot Phy naphtha | -49.80-49.84- | | 0.35/0.45 |
Kero | -58.60-58.64- | -59.00-59.04- | 1.105263158 |
Gasoil 10ppm | -61.19-61.23- | | 3.29/3.33 *** |
Gasoil 50ppm | -60.89-60.93- | | 2.99/3.03 *** |
Gasoil 0.05% S | -60.13-60.17- | | 2.23/2.27 *** |
Gasoil 0.25% S | -58.58-58.62- | | |
Gasoil Reg 0.5% | -57.88-57.92- | | |
FO 180 CST 2% | -287.75-287.79- | | |
HSFO 180 CST | -281.75-281.79- | -565.04 | 1.054794521 |
HSFO 380 CST | -278.22-278.26- | -559.96 | -1.76/-1.72** |
| | | (Reuters) |