Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 07/04/09
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore productf assesssment | | |
7/4/2009 | | | |
FOB Singapore | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 49.15 | - | -1.90 |
Xăng (R92) | 59.77 | 6376.4 | -1.37 |
Xăng (R95) | 61.73 | 6585.5 | -1.41 |
Dầu diesel (0.25S) | 60.47 | 6451.1 | -1.21 |
Dầu diesel (0.05S) | 61.97 | 6611.1 | -1.21 |
Kero(Dầu há»a) | 60.61 | 6466.0 | -1.52 |
FO 180 CTS 2% | 300.01 | 5082.2 | -3.29 |
HSFO 180 CST | 295.01 | 4997.5 | -3.29 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 7/4/2009 | 16940 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | | | |
1 tấn Fo = 1000 kg | | | |
Chi tiết
Giá Platts & Premium Singapore ngày 7/4/2009 |
Products | FOB Singapore | MOPS Strip | Spot Prem/Disc |
Mogas 97 unl | -65.76-65.80- | | 14.52/14.56* |
Mogas 95 unl | -61.71-61.75- | | 10.47/10.51* |
Mogas 92 unl | -59.75-59.79- | | 8.51/8.55 * |
Mogas 92 unl | | -57.85-57.89- | 1.88/1.92** |
Naphtha | -51.88-51.92 | -51.22-51.26 | |
Spot Phy naphtha | -51.62-51.66- | | 0.35/0.45 |
Kero | -60.59-60.63- | -60.94-60.98- | 1.121212121 |
Gasoil 10ppm | -63.01-63.05- | | 3.29/3.33 *** |
Gasoil 50ppm | -62.71-62.75- | | 2.99/3.03 *** |
Gasoil 0.05% S | -61.95-61.99- | | 2.23/2.27 ** |
Gasoil 0.25% S | -60.45-60.49- | | |
Gasoil Reg 0.5% | -59.70-59.74- | | |
FO 180 CST 2% | -299.99-300.03- | | |
HSFO 180 CST | -294.99-295.03- | -591.22 | 1.068965517 |
HSFO 380 CST | -292.48-292.52- | -586 | -0.52/-0.48** |
| | | (Reuters) |