Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 06/04/09
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore productf assesssment | | |
6/4/2009 | | | |
FOB Singapore | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 51.05 | - | -1.46 |
Xăng (R92) | 61.14 | 6522.6 | +3.21 |
Xăng (R95) | 63.14 | 6735.9 | +3.10 |
Dầu diesel (0.25S) | 61.68 | 6580.2 | +1.10 |
Dầu diesel (0.05S) | 63.18 | 6740.2 | +1.30 |
Kero(Dầu há»a) | 62.13 | 6628.2 | +1.77 |
FO 180 CTS 2% | 303.30 | 5137.9 | +13.81 |
HSFO 180 CST | 298.30 | 5053.2 | +13.81 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 6/4/2009 | 16940 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | | | |
1 tấn Fo = 1000 kg | | | |
Giá Platts & Premium Singapore ngày 6/4/2009 |
Products | FOB Singapore | MOPS Strip | Spot Prem/Disc |
Mogas 97 unl | +67.22-67.26+ | | 15.22/15.26* |
Mogas 95 unl | +63.12-63.16+ | | 11.13/11.17* |
Mogas 92 unl | +61.12-61.16+ | | 9.12/9.16 * |
Mogas 92 unl | | +60.18-60.22+ | 0.92/0.96** |
Naphtha | +52.52-52.56+ | +51.97-52.01+ | |
Spot Phy naphtha | +52.52-52.56+ | | 0.50/0.60 |
Kero | +62.11-62.15+ | +62.36-62.40+ | 1.173913043 |
Gasoil 10ppm | +64.22-64.26+ | | 3.29/3.33 *** |
Gasoil 50ppm | +63.92-63.96+ | | 2.99/3.03 *** |
Gasoil 0.05% S | +63.16-63.20+ | | 2.23/2.27 ** |
Gasoil 0.25% S | +61.66-61.70+ | | |
Gasoil Reg 0.5% | +60.91-60.95+ | | |
FO 180 CST 2% | +303.28-303.32+ | | |
HSFO 180 CST | +298.28-298.32+ | -0.04 | 1.083333333 |
HSFO 380 CST | +295.63-295.67+ | -0.04 | -1.19/-1.15** |
| | | (Reuters) |