Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 05/06/2009
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters. |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | | |
05/06/2009 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Quy đổi | Tăng/giảm | Trung bình |
VND/L | Tuần 23 |
Dầu thô WTI | 68,81 | - | 2,69 | |
Xăng (R92) | 76,77 | 8191,9 | 2,29 | 74,54 |
Xăng (R95) | 79,14 | 8444,8 | 2,81 | 76,57 |
Dầu diesel (0.25S) | 75,66 | 8073,5 | 0,69 | 75,53 |
Dầu diesel (0.05S) | 75,26 | 8030,8 | 0,69 | 74,98 |
Kero(Dầu há»a) | 73,91 | 7886,7 | 0,47 | 73,63 |
FO 180 CTS 2% | 400,77 | 6790,6 | 6,29 | 397,73 |
FO 380 CTS | 397,78 | 6740,0 | 6,03 | 395,28 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | |
FO:Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 05/06/2009 | | 16944 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |