Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 05/02/2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | | |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | | |
Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
Date 05/02/2010 | | | | | 10 ngày | So vá»›i |
FOB Singapore | | | | | gần nhất | Trung bình |
Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
VND/L | 18/01đến 05/02 | | % |
Dầu thô WTI | 71.19 | - | -1.95 | 74.21 | | |
Xăng (R92) | 81.38 | 9194.8 | -4.22 | 83.90 | | |
Xăng (R95) | 83.99 | 9489.7 | -4.36 | 86.80 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 79.48 | 8980.1 | -4.01 | 81.03 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 79.68 | 9002.7 | -4.06 | 81.26 | | |
Kero(Dầu há»a) | 79.06 | 8932.7 | -3.9 | 81.14 | | |
FO 180 CTS | 446.03 | 8002.2 | -19.96 | 462.63 | | |
FO 380 CTS | 440.48 | 7902.7 | -20.03 | 456.08 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | | |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 05/02/2010 | 17941 | VND | | |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | | | |