Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 04/11/2009
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
Date 04/11/2009 | | | | 10 ngày | So vá»›i |
FOB Singapore | | | | | | Trung bình |
Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
VND/L | 26/10đến 04/11 | | |
Dầu thô WTI | 80.40 | - | 0.8 | 88.79 | | |
Xăng (R92) | 79.77 | 8547.2 | 0.91 | 89.78 | | |
Xăng (R95) | 81.53 | 8735.8 | 0.9 | 91.76 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 86.00 | 9214.8 | 1.5 | 95.37 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 86.15 | 9230.8 | 1.5 | 95.71 | | |
Kero(Dầu há»a) | 85.30 | 9139.7 | 1.87 | 94.57 | | |
FO 180 CTS | 470.63 | 8007.3 | 12.21 | 519.80 | | |
FO 380 CTS | 465.81 | 7925.3 | 12.28 | 514.55 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 04/11/2009 | 17014 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |