-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | ||||
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | ||||
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | ||||
Platts Singapore products assesssment | ||||
Date 04/10/2010 | ||||
FOB Singapore | ||||
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | ||
Dầu thô WTI | 81.47 | -0.11 | ||
Mogas 97 | 89.26 | 0.70 | ||
Mogas 92 (Xăng R92) | 86.11 | 0.62 | ||
Mogas 95 (Xăng R95) | 87.49 | 0.17 | ||
Dầu diesel (0.25S) | 92.78 | 0.44 | ||
Dầu diesel (0.05S) | 93.03 | 0.39 | ||
Naphtha | 80.37 | 1.29 | ||
Kero(Dầu há»a) | 93.42 | 0.62 | ||
FO 180 CTS | 473.66 | 5.21 | ||
FO 380 CTS | 465.37 | 4.97 | ||
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |||
1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |