-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | |||
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | |||
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | |||
Platts Singapore productf assesssment | |||
3/4/2009 | |||
FOB Singapore | |||
Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 52.51 | - | -0.13 |
Xăng (R92) | 57.93 | 6180.5 | +1.72 |
Xăng (R95) | 60.04 | 6405.6 | +2.59 |
Dầu diesel (0.25S) | 60.58 | 6463.2 | +1.97 |
Dầu diesel (0.05S) | 61.88 | 6601.9 | +2.27 |
Kero(Dầu há»a) | 60.36 | 6439.7 | +2.06 |
FO 180 CTS 2% | 289.49 | 4904.3 | +14.13 |
HSFO 180 CST | 284.49 | 4819.5 | +14.13 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | ||
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 3/4/2009 | 16941 | VND | |
1 thùng = 158,78929 lít | |||
1 tấn Fo = 1000 kg |
Giá Platts & Premium Singapore ngày 3/4/2009 | |||
Products | FOB Singapore | MOPS Strip | Spot Prem/Disc |
Mogas 97 unl | +64.38-64.42+ | | 14.26/14.30* |
Mogas 95 unl | +60.02-60.06+ | | 9.91/9.95* |
Mogas 92 unl | +57.91-57.95+ | | 7.79/7.83 * |
Mogas 92 unl | | +56.92-56.96+ | 0.97/1.01** |
Naphtha | +51.19-51.23+ | +50.10-50.14+ | |
Spot Phy naphtha | +50.65-50.69+ | | 0.50/0.60 |
Kero | +60.34-60.38+ | +60.74-60.78+ | 1.105263158 |
Gasoil 10ppm | +63.06-63.10+ | | 3.33/3.37*** |
Gasoil 50ppm | +62.76-62.80+ | | 3.03/3.07*** |
Gasoil 0.05% S | +61.86-61.90 | | 2.13/2.17** |
Gasoil 0.25% S | +60.56-60.60+ | | |
Gasoil Reg 0.5% | +59.71-59.75+ | | |
FO 180 CST 2% | +289.47-289.51+ | | |
HSFO 180 CST | +284.47-284.51+ | -0.04 | 1.02020202 |
HSFO 380 CST | +283.31-283.35+ | -0.04 | -1.35/11.31** |
| | | (Reuters) |