Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 01/11//2010
-Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 01/11/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| |
Dầu thô WTI | 82.95 | 1.52 | | |
Mogas 97 | 90.82 | 0.13 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 87.33 | -0.19 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 89.51 | -0.06 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 92.53 | 0.12 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 92.93 | 0.17 | | |
Naphtha | 85.66 | 1.28 | | |
Kero(Dầu há»a) | 93.75 | 0.42 | | |
FO 180 CTS | 478.50 | -0.18 | | |
FO 380 CTS | 467.11 | -1.02 | | |
Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |