Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá nhiên liệu thế giới ngày 25/02/2014

Mặt hàng

Đơn vị

Crude Oil (WTI)

USD/bbl.

Crude Oil (Brent)

USD/bbl.

TOCOM Crude Oil

JPY/kl

NYMEX Natural Gas

USD/MMBtu

RBOB Gasoline

USd/gal.

NYMEX Heating Oil

USd/gal.

ICE Gasoil

USD/MT

TOCOM Kerosene

JPY/kl

 

Dầu thô WTI kỳ hạn tháng 04/2014 (CLJ14) (Nymex)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/25/14

102.80

102.84

101.02

101.83

-0.99

-0.96%

178,447

02/24/14

102.29

103.45

101.97

102.82

+0.62

+0.61%

177,861

02/21/14

102.87

102.92

101.69

102.20

-0.55

-0.54%

173,260

02/20/14

102.89

103.04

102.28

102.75

-0.09

-0.09%

194,397

 

Dầu sưởi kỳ hạn tháng 03/2014 (HOH14) (Nymex)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/25/14

3.0971

3.1142

3.0727

3.1043

+0.0171

+0.55%

21,085

02/24/14

3.0996

3.1203

3.0843

3.0872

-0.0120

-0.39%

39,043

02/21/14

3.1814

3.1814

3.0931

3.0992

-0.0785

-2.47%

40,661

02/20/14

3.1589

3.1848

3.1250

3.1777

+0.0309

+0.98%

38,891

 

Xăng RBOB kỳ hạn tháng 03/2014 (RBH14) (Nymex)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/25/14

2.8363

2.8383

2.7946

2.7981

-0.0355

-1.25%

15,397

02/24/14

2.8340

2.8550

2.8150

2.8336

+0.0003

+0.01%

30,284

02/21/14

2.8628

2.8628

2.8100

2.8333

-0.0133

-0.47%

25,121

02/20/14

2.8215

2.8603

2.7850

2.8466

+0.0219

+0.78%

30,028

 

Khí đốt kỳ hạn tháng 04/2014 (NGJ14) (Nymex)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/25/14

4.719

4.774

4.535

4.691

+0.071

+1.54%

178,590

02/24/14

5.089

5.209

4.591

4.620

-0.392

-7.82%

193,252

02/21/14

4.848

5.047

4.816

5.012

+0.156

+3.21%

128,034

02/20/14

4.870

4.966

4.805

4.856

-0.094

-1.90%

139,538

 

Dầu thô Brent kỳ hạn tháng 04/2014 (CBJ14) (ICE London)

Follow

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/25/14

110.64

110.64

109.42

109.51

-1.13

-1.02%

198,124

02/24/14

109.65

110.77

109.50

110.64

+0.79

+0.72%

202,524

02/21/14

110.50

110.50

109.35

109.85

-0.45

-0.41%

154,902

02/20/14

110.39

110.49

109.58

110.30

-0.17

-0.15%

151,209

 

Dầu sưởi kỳ hạn tháng 03/2014 (LFH14) (ICE London)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/25/14

934.50

934.50

923.75

925.25

-9.00

-0.96%

47,823

02/24/14

930.50

935.00

927.25

934.25

+4.50

+0.48%

43,807

02/21/14

939.50

939.50

925.50

929.75

-7.75

-0.83%

52,973

02/20/14

941.50

941.50

933.25

937.50

-3.00

-0.32%

46,117

 

Dầu thô Tocom kỳ hạn tháng 07/2014 (IDN14) (TOCOM)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/25/14

67,250

67,850

67,000

67,690

+330

+0.49%

0

02/24/14

67,700

67,890

67,210

67,360

-350

-0.52%

1,494

02/21/14

67,080

67,770

66,880

67,710

+730

+1.09%

1,684

02/20/14

67,470

67,860

66,900

66,980

-620

-0.92%

1,723

 

Dầu hỏa Tocom kỳ hạn tháng 08/2014 (IOQ14) (TOCOM)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/25/14

78,230

78,860

78,100

78,680

+280

+0.36%

0

02/24/14

79,180

79,310

78,250

78,400

-710

-0.90%

1,297

02/21/14

78,120

79,140

78,030

79,110

+920

+1.18%

1,875

02/20/14

78,960

79,390

78,040

78,190

-910

-1.15%

1,524

 

NGUá»’N: BARCHART/XANGDAU.NET HIỆU ĐÍNH