Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá nhiên liệu thế giới ngày 21/02/2014

Mặt hàng

Đơn vị

Crude Oil (WTI)

USD/bbl.

Crude Oil (Brent)

USD/bbl.

TOCOM Crude Oil

JPY/kl

NYMEX Natural Gas

USD/MMBtu

RBOB Gasoline

USd/gal.

NYMEX Heating Oil

USd/gal.

ICE Gasoil

USD/MT

TOCOM Kerosene

JPY/kl

 

Dầu thô WTI kỳ hạn tháng 03/2014 (CLJ14) (Nymex)

 

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/20/14

103.41

103.50

102.75

102.92

-0.39

-0.38%

31,296

02/19/14

103.14

103.80

102.40

103.31

+0.88

+0.86%

116,164

02/18/14

100.32

103.25

100.23

102.43

+2.13

+2.12%

177,371

02/14/14

100.34

100.47

99.43

100.30

-0.05

-0.05%

229,784

02/13/14

100.27

100.66

99.40

100.35

-0.02

-0.02%

221,722

 

Dầu thô WTI kỳ hạn tháng 04/2014 (CLJ14) (Nymex)

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/21/14

102.87

102.92

102.53

102.61

-0.14

-0.14%

4,378

02/20/14

102.89

103.04

102.28

102.75

-0.09

-0.09%

194,397

02/19/14

102.57

103.29

101.96

102.84

+0.74

+0.72%

246,417

02/18/14

100.12

102.66

100.05

102.10

+1.97

+1.97%

190,438

02/14/14

100.01

100.26

99.27

100.13

+0.08

+0.08%

158,09

 

Dầu sưởi kỳ hạn tháng 03/2014 (HOH14) (Nymex)

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/21/14

3.1814

3.1814

3.1685

3.1685

-0.0092

-0.29%

139

02/20/14

3.1589

3.1848

3.1250

3.1777

+0.0309

+0.98%

38,891

02/19/14

3.1073

3.1542

3.0941

3.1468

+0.0451

+1.45%

40,663

02/18/14

3.0773

3.1200

3.0734

3.1017

+0.0235

+0.76%

52,521

02/14/14

3.0387

3.0894

3.0307

3.0782

+0.0475

+1.57%

57,768

 

Xăng RBOB kỳ hạn tháng 03/2014 (RBH14) (Nymex)

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/21/14

2.8628

2.8628

2.8390

2.8400

-0.0066

-0.23%

107

02/20/14

2.8215

2.8603

2.7850

2.8466

+0.0219

+0.78%

30,028

02/19/14

2.8373

2.8442

2.8150

2.8247

-0.0076

-0.27%

33,802

02/18/14

2.8052

2.8471

2.7963

2.8323

+0.0270

+0.96%

43,201

02/14/14

2.7724

2.8135

2.7612

2.8053

+0.0281

+1.01%

 

 

 

Khí đốt kỳ hạn tháng 03/2014 (NGH14) (Nymex)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/21/14

6.068

6.294

6.052

6.284

+0.220

+3.63%

4,507

02/20/14

6.095

6.400

5.882

6.064

-0.085

-1.38%

180,025

02/19/14

5.565

6.275

5.560

6.149

+0.598

+10.77%

242,488

02/18/14

5.384

5.612

5.371

5.551

+0.337

+6.46%

192,539

02/14/14

5.279

5.389

5.140

5.214

-0.009

-0.17%

206,717

 

Dầu thô Brent kỳ hạn tháng 04/2014 (CBJ14) (ICE London)

 

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/21/14

110.24

110.29

110.08

110.08

-0.22

-0.20%

183

02/20/14

110.07

110.45

109.59

110.30

-0.17

-0.15%

5,272

02/19/14

110.31

110.83

110.03

110.47

+0.01

+0.01%

4,749

02/18/14

109.21

110.60

108.70

110.46

+1.38

+1.27%

5,560

02/14/14

108.62

109.25

107.89

109.08

+0.56

+0.52%

5,78

 

Dầu sưởi kỳ hạn tháng 03/2014 (LFH14) (ICE London)

 

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/20/14

67,470

67,860

66,900

66,980

-620

-0.92%

0

02/19/14

67,370

67,900

67,000

67,600

+330

+0.49%

2,159

02/18/14

66,610

67,370

66,560

67,270

+740

+1.11%

2,126

02/17/14

66,210

66,700

66,000

66,530

+320

+0.48%

1,911

02/14/14

66,320

66,780

66,000

66,210

+40

+0.06%

1,458

 

Dầu thô Tocom kỳ hạn tháng 07/2014 (IDN14) (TOCOM)

 

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/20/14

67,470

67,860

66,900

66,980

-620

-0.92%

0

02/19/14

67,370

67,900

67,000

67,600

+330

+0.49%

2,159

02/18/14

66,610

67,370

66,560

67,270

+740

+1.11%

2,126

02/17/14

66,210

66,700

66,000

66,530

+320

+0.48%

1,911

02/14/14

66,320

66,780

66,000

66,210

+40

+0.06%

1,458

 

 

Dầu hỏa Tocom kỳ hạn tháng 08/2014 (IOQ14) (TOCOM)

 

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/20/14

78,960

79,390

78,040

78,190

-910

-1.15%

0

02/19/14

78,860

79,650

78,550

79,100

+270

+0.34%

2,223

02/18/14

77,990

78,980

77,810

78,830

+1,000

+1.28%

1,968

02/17/14

77,630

77,930

77,330

77,830

+280

+0.36%

2,114

02/14/14

77,420

78,070

77,100

77,550

+190

+0.25%

1,101

 

NGUá»’N: BARCHART/XANGDAU.NET HIỆU ĐÍNH