Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá nhiên liệu thế giới ngày 17/02/2014

Mặt hàng

Đơn vị

Crude Oil (WTI)

USD/bbl.

Crude Oil (Brent)

USD/bbl.

TOCOM Crude Oil

JPY/kl

NYMEX Natural Gas

USD/MMBtu

RBOB Gasoline

USd/gal.

NYMEX Heating Oil

USd/gal.

ICE Gasoil

USD/MT

TOCOM Kerosene

JPY/kl

 

Dầu thô WTI kỳ hạn tháng 03/2014 (CLH14) (Nymex)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/18/14

100.32

101.13

100.23

100.84

+0.54

+0.54%

23,216

02/17/14

100.32

101.13

100.23

100.79

+0.49

+0.49%

0

02/14/14

100.34

100.47

99.43

100.30

-0.05

-0.05%

195,680

02/13/14

100.27

100.66

99.40

100.35

-0.02

-0.02%

221,722

02/12/14

100.46

101.38

100.04

100.37

+0.43

+0.43%

318,686

 

Dầu sưởi (Heating Oil) kỳ hạn tháng 03/2014 (HOH14) (Nymex)

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/18/14

3.0773

3.0951

3.0734

3.0865

+0.0083

+0.27%

3,787

02/17/14

3.0773

3.0951

3.0734

3.0875

+0.0093

+0.30%

0

02/14/14

3.0387

3.0894

3.0307

3.0782

+0.0475

+1.57%

45,443

02/13/14

3.0179

3.0415

3.0043

3.0307

+0.0182

+0.60%

41,804

02/12/14

3.0303

3.0589

3.0027

3.0125

-0.0156

-0.52%

69,739

 

Xăng RBOB kỳ hạn tháng 03/2014 (RBH14) (Nymex)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/18/14

2.8052

2.8270

2.7963

2.8250

+0.0197

+0.70%

3,585

02/17/14

2.8052

2.8270

2.7963

2.8261

+0.0208

+0.74%

0

02/14/14

2.7724

2.8135

2.7612

2.8053

+0.0281

+1.01%

31,659

02/13/14

2.7598

2.7855

2.7332

2.7772

+0.0141

+0.51%

54,008

02/12/14

2.7546

2.7977

2.7546

2.7631

+0.0105

+0.38%

64,518

 

Khí đốt (Natural Gas) kỳ hạn tháng 03/2014 (NGH14) (Nymex)

 

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/18/14

5.384

5.536

5.371

5.504

+0.290

+5.56%

22,292

02/17/14

5.384

5.536

5.371

5.527

+0.313

+6.00%

0

02/14/14

5.279

5.389

5.140

5.214

-0.009

-0.17%

173,650

02/13/14

4.828

5.239

4.818

5.223

+0.401

+8.32%

240,237

02/12/14

4.942

5.028

4.780

4.822

-0.002

-0.04%

220,394

 

Dầu thô Brent kỳ hạn tháng 04/2014 (CBJ14) (ICE London)

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/17/14

109.13

109.40

108.64

109.18

+0.10

+0.09%

56,865

02/14/14

108.58

109.25

107.85

109.08

+0.56

+0.52%

146,752

02/13/14

108.20

108.74

107.64

108.52

+0.17

+0.16%

218,962

02/12/14

108.24

109.00

108.07

108.35

+0.17

+0.16%

249,899

02/11/14

107.72

108.63

107.72

108.18

+0.22

+0.20%

212,206

 

Dầu sưởi (Gasoil) kỳ hạn tháng 03/2014 (LFH14) (ICE London)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/17/14

924.50

928.75

923.50

924.00

+3.75

+0.41%

24,736

02/14/14

922.50

927.50

917.25

920.25

+1.75

+0.19%

60,235

02/13/14

920.00

923.00

916.00

918.50

-1.00

-0.11%

65,074

02/12/14

920.50

927.75

916.25

919.50

unch

unch

99,969

02/11/14

915.75

921.00

913.75

919.50

+1.00

+0.11%

99,974

 

Dầu thô Tocom kỳ hạn tháng 07/2014 (IDN14) (TOCOM)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/17/14

66,210

66,700

66,000

66,530

+320

+0.48%

0

02/14/14

66,320

66,780

66,000

66,210

+40

+0.06%

1,458

02/13/14

66,630

67,100

66,160

66,170

-530

-0.79%

1,558

02/12/14

66,510

66,780

66,200

66,700

+80

+0.12%

1,555

02/10/14

65,510

67,070

64,970

66,620

+1,080

+1.65%

1,385

 

Dầu hỏa (Kerosene) Tocom kỳ hạn tháng 08/2014 (IOQ14) (TOCOM)

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

02/17/14

77,630

77,930

77,330

77,830

+280

+0.36%

0

02/14/14

77,420

78,070

77,100

77,550

+190

+0.25%

1,101

02/13/14

77,650

78,310

77,090

77,360

-460

-0.59%

1,737

02/12/14

77,460

77,840

77,040

77,820

+110

+0.14%

2,296

02/10/14

76,810

78,350

75,690

77,710

+960

+1.25%

1,544

Nguồn: xangdau.net/Barchart