Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá nhiên liệu thế giới ngày 04/03/2014

Mặt hàng

Đơn vị

Crude Oil (WTI)

USD/bbl.

Crude Oil (Brent)

USD/bbl.

TOCOM Crude Oil

JPY/kl

NYMEX Natural Gas

USD/MMBtu

RBOB Gasoline

USd/gal.

NYMEX Heating Oil

USd/gal.

ICE Gasoil

USD/MT

TOCOM Kerosene

JPY/kl

 

Dầu thô WTI kỳ hạn tháng 04/2014 (CLJ14) (Nymex)Follow

+ Portfolio

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

03/04/14

104.89

104.96

102.85

103.33

-1.59

-1.52%

195,985

03/03/14

103.00

105.22

102.95

104.92

+2.33

+2.27%

295,819

02/28/14

102.15

102.96

101.80

102.59

+0.19

+0.19%

178,276

02/27/14

102.57

103.08

101.75

102.40

-0.19

-0.19%

 

 

Dầu sưởi kỳ hạn tháng 04/2014 (HOJ14) (Nymex)FollowFollow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

03/04/14

3.0812

3.0888

3.0201

3.0407

-0.0398

-1.29%

43,756

03/03/14

3.0230

3.0997

3.0230

3.0805

+0.0642

+2.13%

63,206

02/28/14

3.0100

3.0244

2.9841

3.0163

+0.0086

+0.29%

54,931

02/27/14

3.0375

3.0388

2.9981

3.0077

-0.0306

-1.01%

64,611

 

Xăng RBOB kỳ hạn tháng 04/2014 (RBJ14) (Nymex)

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

03/04/14

3.0213

3.0294

2.9684

2.9853

-0.0350

-1.16%

24,755

03/03/14

2.9830

3.0538

2.9830

3.0203

+0.0429

+1.44%

52,762

02/28/14

2.9590

2.9817

2.9389

2.9774

+0.0169

+0.57%

 

 

Khí đốt kỳ hạn tháng 04/2014 (NGJ14) (Nymex)

FollowFollow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

03/04/14

4.499

4.676

4.490

4.667

+0.175

+3.90%

127,515

03/03/14

4.690

4.736

4.463

4.492

-0.117

-2.54%

128,974

02/28/14

4.480

4.658

4.451

4.609

+0.098

+2.17%

111,330

 

Dầu thô Brent kỳ hạn tháng 04/2014 (CBJ14) (ICE London)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

03/04/14

111.16

111.32

109.00

109.30

-1.90

-1.71%

218,242

03/03/14

109.44

112.39

109.26

111.20

+2.13

+1.95%

291,312

02/28/14

108.85

109.34

108.40

109.07

+0.11

+0.10%

189,555

02/27/14

109.41

109.45

108.65

108.96

-0.56

-0.51%

192,908

 

Dầu sưởi kỳ hạn tháng 03/2014 (LFH14) (ICE London)

FollowFollow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

03/04/14

939.00

940.00

918.50

919.50

-21.25

-2.26%

46,328

03/03/14

923.75

947.00

923.75

940.75

+20.00

+2.17%

56,310

02/28/14

917.25

923.50

915.25

920.75

+2.50

+0.27%

37,327

02/27/14

924.50

924.75

915.50

918.25

-8.25

-0.89%

39,699

Dầu thô Tocom kỳ hạn tháng 07/2014 (IDN14) (TOCOM)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

03/04/14

67,390

67,970

67,010

67,110

-30

-0.04%

0

03/03/14

66,070

67,290

66,000

67,140

+1,000

+1.51%

1,856

02/28/14

66,700

66,760

66,030

66,140

-540

-0.81%

1,517

02/27/14

66,700

67,110

66,600

66,680

+40

+0.06%

3,418

 

Dầu hỏa Tocom kỳ hạn tháng 09/2014 (IOU14) (TOCOM)

Follow

Ngày

Mở

Cao

Thấp

Chốt

   

Hợp đồng

03/04/14

78,210

78,910

77,810

77,920

+20

+0.03%

0

03/03/14

76,400

77,900

76,390

77,900

+1,370

+1.79%

2,059

02/28/14

77,500

77,560

76,310

76,530

-960

-1.24%

2,318

02/27/14

77,790

78,290

77,410

77,490

-280

-0.36%

3,016

 

NGUá»’N: BARCHART/XANGDAU.NET HIỆU ĐÍNH