Giá năng lượng tại thị trường thế giới 9 h sáng ngày 25/01/2013
Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu thô kỳ hạn Nymex | | | |
Dầu Brent giao ngay | 113,11 | -0,17 | -0,15% |
Dầu WTI giao ngay | 95,89 | -0,06 | -0,06% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 308,33 | -0,31 | -0,10% |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 285,55 | -0,74 | -0,26% |
Khí gas tá»± nhiên ($/MMBtu)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 3,42 | -0,02 | -0,70% |
Khí gas giao ngay | | | |
Nguồn tin: Vinanet