Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu thô kỳ hạn Nymex | 106,92 | -0,48 | -0,45% |
Dầu Brent giao ngay | 125,52 | -0,31 | -0,24% |
Dầu WTI giao ngay | 107,40 | 0,82 | 0,77% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 326,20 | -0,18 | -0,06% |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 333,00 | -0,24 | -0,07% |
Khí gas tá»± nhiên ($/MMBtu)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 2,28 | -0,05 | -2,02% |
Khí gas giao ngay | 2,21 | -0,01 | -0,45% |
Nguồn tin: Bloomberg