Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu thô kỳ hạn Nymex |
|
|
|
Dầu Brent giao ngay | 110,64 | -0,43 | -0,39% |
Dầu WTI giao ngay | 88,07 | -0,64 | -0,72% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 304,41 | -0,88 | -0,29% |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 268,68 | -1,21 | -0,45% |
Khí gas tá»± nhiên ($/MMBtu)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 3,61 | -0,01 | -0,28% |
Khí gas giao ngay |
|
|
|
Nguồn tin:Vinanet