Giá năng lượng tại thị trường thế giới 7 h sáng ngày 24/04/2013
Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu thô kỳ hạn Nymex | | | |
Dầu Brent giao ngay | 89,47 | +0,29 | +0,33% |
Dầu WTI giao ngay | 89,47 | +0,29 | +0,33% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 281,40 | +0,23 | +0,08% |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 272,10 | +0,20 | +0,07% |
Khí gas tá»± nhiên ($/MMBtu)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 4,23 | -0,01 | -0,12% |
Khí gas giao ngay | | | |
Nguồn tin: Vinanet