Giá năng lượng tại thị trường thế giới 7 h sáng ngày 23/04/2013
Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu thô kỳ hạn Nymex | | | |
Dầu Brent giao ngay | 100,39 | 0,00 | 0,00% |
Dầu WTI giao ngay | 89,36 | +0,17 | +0,19% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 281,35 | +0,41 | +0,15% |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 277,67 | +0,73 | +0,26% |
Khí gas tá»± nhiên ($/MMBtu)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 4,23 | -0,04 | -0,91% |
Khí gas giao ngay | | | |
Nguồn tin: Vinanet