Giá năng lượng tại thị trường thế giới 7 h sáng ngày 09/04/2013
Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu thô kỳ hạn Nymex | | | |
Dầu Brent giao ngay | 104,66 | +0,13 | +0,04% |
Dầu WTI giao ngay | 93,52 | +0,11 | +0,11% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 295,32 | -0,09 | -0,03% |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 291,30 | +0,45 | +0,15% |
Khí gas tá»± nhiên ($/MMBtu)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 4,07 | -0,02 | -0,47% |
Khí gas giao ngay | | | |
Nguồn tin: Vinanet