Giá năng lượng tại thị trường thế giới 7 h sáng ngày 08/04/2013
Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu thô kỳ hạn Nymex | | | |
Dầu Brent giao ngay | 104,31 | +0,25 | +0,24% |
Dầu WTI giao ngay | 92,84 | +0,20 | +0,22% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 291,40 | +0,35 | +0,14% |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 286,92 | +0,40 | +0,15% |
Khí gas tá»± nhiên ($/MMBtu)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 4,17 | +0,04 | +1,04% |
Khí gas giao ngay | | | |
Nguồn tin: Vinanet