Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hóa thế giới ngày 26-11-2008

Gạo Thái lan 100% tấm FOB Băng Cốc 560 USD/T
Gạo Việt nam 5% tấm FOB cảng Sài gòn 410 USD/T
  25% tấm   310  

 Cà phê: 

Loại cà phê Kỳ hạn Thị trường Giá đóng cửa Chênh lệch Đơn vị
Cà phê Arabica Giao tháng 03/09 Tại NewYork 116,30 1,90 US cent/lb
Cà phê Robusta Giao tháng 1/09 Tại London 1780  40 USD/T
Cà phê Arabica Giao tháng 3/09 Tại Tokyo 16.450 0 Yen/69 kg
Cà phê Robusta Giao tháng 3/09 Tại Tokyo 17.190 -260 Yen/100 kg

 Đường: 

Đường thô Giao tháng 3/09 Tại NewYork Uscent/lb 11,81 0,20
Đường trắng Giao tháng 3/09 Tại London USD/T 327,60 4,10

 Cao su: 

Loại/thị trường Kỳ hạn Giá +/-
Thai RSS3                 T1/09 1,50 USD/kg 0
Malaysia SMR20 T1/09 1,50 USD/kg 0
Indonesia SIR20            T1/09 0,66 USD/kg 0
Thai USS3                            44 baht/kg -4

 Dầu: 

Thị trường Loại dầu Kỳ hạn Giá đóng cửa Chênh lệch
Luân Đôn( USD/ thùng) Dầu brent Tháng 1/2009 53,92 3,57 USD
Niu Oóc( USD/ thùng) Dầu thô Tháng 1/2009 54,44 3,67 USD
Niu Oóc( USD/ gallon) Xăng                        RBOB Tháng 12/2008 1.6988 -8,456

 Vàng: USD/ounce

Mua vào Bán ra
812,20 814,20

Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 

Symbol Last Change
USD/CAD 1.2284 -0.0041
USD/JPY 95.2500 -0.4150
USD-HKD 7.7536 0.0001
AUD-USD 0.6521 0.0002
USD-SGD 1.5116 0.0016
USD-INR 49.4750 0.0000
USD-CNY 6.8298 0.0013
USD-THB 35.3100 0.05450
EUR/USD 1.2924 0.0044
GBP-USD 1.5382 0.0056
USD-CHF 1.1994 -0.0043

 Chỉ số chứng khoán thế giới:           

Indices Last Change
DJ INDUSTRIAL 8,726.61 247.14
S&P 500 887.68 30.29
NASDAQ 1,532.10 67,37
FTSE 100 4,152.69 -18.56
NIKKEL225 8,411.56 198.34
HANG SENG 13,867.50 498.50

(Vinanet)

Gạo:

ĐỌC THÊM