Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hoá thế giới ngày 23-02-2009

Gạo:

Gạo Việt nam 5% tấm FOB cảng Sài gòn 450 USD/T
  15% tấm 375 USD/T
Gạo Thái lan 100% B FOB Băng Cốc 575 USD/T
  15% 525 USD/T
  25% 475 USD/T

 Cà phê: 

Loại cà phê Kỳ hạn Thị trường Giá đóng cửa Chênh lệch Đơn vị
Cà phê Arabica Giao tháng 03/09 Tại NewYork 110,85 1,95 US cent/lb
Cà phê Robusta Giao tháng 5/09 Tại London 1573 15 USD/T
Cà phê Arabica Giao tháng 03/09 Tại Tokyo 17.250 -340 Yen/69 kg
Cà phê Robusta Giao tháng 09/09 Tại Tokyo 17.860 240 Yen/100 kg

 Đường: 

Đường thô Giao tháng 3/09 Tại NewYork 12,68 -0,3 Uscent/lb
Đường trắng Giao tháng 5/09  Tại London 392,50 0 USD/T

 Cao su: 

Loại/thị trường Kỳ hạn Giá +/- Đơn vị tính
Thai RSS3                 T3/09 1,45 0,05 USD/kg
Malaysia SMR20 T3/09 1,37 0,02 USD/kg
Indonesia SIR20            T3/09 0,59 0 USD/kg
Thai USS3                            46 1 baht/kg

 Dầu: 

Thị trường Loại dầu Kỳ hạn Giá đóng cửa Chênh lệch
Niu Oóc( USD/ thùng) Dầu thô Tháng 3/2009 38,44 -1,59 USD
Luân Đôn( USD/ thùng) Dầu brent Tháng 4/2009 40,99 -0,90 USD
Niu Oóc( USD/ gallon) Xăng                        RBOB Tháng 3/2008 1,0433 -3,13 cents

 Vàng:USD/ounce

Mua vào Bán ra
984,20 986,20

 Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 

Symbol Last Change
USD/CAD 1.2508 0.0005
USD/JPY 94.6400 0.0326
USD-HKD 7.7534 -0.0002
AUD-USD 0.6422 0.0006
USD-SGD 1.5318 0.0012
USD-INR 49.7300 0,0000
USD-CNY 6.8384 0.0024
USD-THB 35.7500 0.1500
EUR/USD 1.2709 0.0015
GBP-USD 1.4538 0.0052
USD-CHF 1.1683 -0.0003

  Chỉ số chứng khoán thế giới: 

Indices Last Change
DJ INDUSTRIAL 7,114.78 250,89
S&P 500 743.33 -26,72
NASDAQ 1,387.72 -53,51
FTSE 100 3,850,73 -68,98
NIKKEL225 7,184,50 -191,66
HANG SENG 12,715,13 -459.97

(Vinanet)

ĐỌC THÊM