Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hoá thế giới ngày 22-01-2009

Gạo:

Gạo Việt nam 5% tấm FOB cảng Sài gòn 395 USD/T
  25% tấm 330-335 USD/T
Gạo Thái lan 100% B FOB Băng Cốc 575 USD/T
  15% 520 USD/T
  25% 450 USD/T

 Cà phê: 

Loại cà phê Kỳ hạn Thị trường Giá đóng cửa Chênh lệch Đơn vị
Cà phê Arabica Giao tháng 03/09 Tại NewYork 119,45 1,09 US cent/lb
Cà phê Robusta Giao tháng 3/09 Tại London 1708 28 USD/T
Cà phê Arabica Giao tháng 03/09 Tại Tokyo 17.800 -130 Yen/69 kg
Cà phê Robusta Giao tháng 7/09 Tại Tokyo 15.610 -100 Yen/100 kg

 Đường: 

Đường thô Giao tháng 3/09 Tại NewYork Uscent/lb 12,38 -0,22
Đường trắng Giao tháng 3/09 Tại London USD/T 345,00 -4

 Cao su: 

Loại/thị trường Kỳ hạn Giá +/- Đơn vị tính
Thai RSS3                 T2/09 1,52 -0,05 USD/kg
Malaysia SMR20 T2/09 1,45 -0,05 USD/kg
Indonesia SIR20            T2/09 0,65 -0,02 USD/kg
Thai USS3                            46 -3 baht/kg

 Dầu: 

Thị trường Loại dầu Kỳ hạn Giá đóng cửa Chênh lệch
Niu Oóc( USD/ thùng) Dầu thô Tháng 3/2009 43,67 0,12 USD
Luân Đôn( USD/ thùng) Dầu brent Tháng 3/2009 45,39 0,37 USD
Niu Oóc( USD/ gallon) Xăng                        RBOB Tháng 2/2008 1,0934 -8,04 cents

 Vàng: USD/ounce

Mua vào Bán ra
853,6 855,2

 Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 

Symbol Last Change
USD/CAD 1.2558 0.0012
USD/JPY 88.9650 0.0550
USD-HKD 7.7592 -0.0001
AUD-USD 0.6542 -0.0012
USD-SGD 1.5045 0.0068
USD-INR 49.1700 0,0600
USD-CNY 6.8410 0.0035
USD-THB 34.9150 0.0200
EUR/USD 1.2962 -0.0039
GBP-USD 1.3812 -0.0066
USD-CHF 1.1569 0.0042

Chỉ số chứng khoán thế giới: 

Indices Last Change
DJ INDUSTRIAL 8,122.80 -105,30
S&P 500 827.50 -12,74
NASDAQ 1,465.49 -41,58
FTSE 100 4,052,23 -7,65
NIKKEL225 7,844,24 -207.50
HANG SENG 12,655.96 -2.03

(Vinanet)

ĐỌC THÊM