Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hóa thế giới ngày 18-11-2008

Gạo: 

Gạo Thái lan
5% tấm
FOB Băng Cốc
575
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
425
USD/T
Pakistan
5% tấm
 
400
USD/T

 Cà phê:

Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
110,60
0,06
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1696
 
-2
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
17.430
0
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại Tokyo
18.220
510
Yen/100 kg

 Đường:

Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,61
-0,34
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
325,20
2,30

 Cao su:

Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
Đơn vị
+/-
Tokyo
T2/09
171,9
Yen/kg
-2,4
Thai RSS3                 
T10/08
1,80
USD/kg    
-0,05
Malaysia SMR20
T10/08
1,75
USD/kg   
-0,05
Indonesia SIR20           
T10/08
0,75
USD/lb    
-0,05
 Thai USS3                    
 
56
baht/kg  
  -2 baht

 Dầu:

Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 12/2008
51,88
-0,4USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 12/2008
54,39
-0,56 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1.1368
-3,78

 Vàng:
 
USD/ounce

Thị trường
Mua vào
Bán ra
New York
737,70
738,20
Zurich
738,50
740,40

 Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN

Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2331
0.0016
USD/JPY
96.4320
-0.5756
USD-HKD
7.7500
-0.00023
AUD-USD
0.6450
-0.0074
USD-SGD
1.5285
0.0033
USD-INR
49.7370
0.0875
USD-CNY
6.8300
0.0056
USD-THB
35.0100
-0.0050
EUR/USD
1.2615
-0.0004
GBP-USD
1.4946
-0.0012
USD-CHF
1.2048
0.0016

 Chỉ số chứng khoán thế giới: 

Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,424.75
-151.17
S&P 500
859.12
8.37
NASDAQ
1,483.27
1.22
FTSE 100
4,208.55
76.39
NIKKEL225
8,180.13
148.28
HANG SENG
12,878.48
-37.41

(Vinanet)

ĐỌC THÊM