Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hóa thế giới ngày 17-11-2008

Gạo:

Gạo Thái lan
5% tấm
FOB Băng Cốc
575
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
425
USD/T
Pakistan
5% tấm
 
400
USD/T
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
110,55
-0,40
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1825
 
-3
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
17.430
200
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại Tokyo
17.190
170
Yen/100 kg
 
Đường:

Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,74
0,08
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
322,90
-0,40

 Cao su:

Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Tokyo
T4/09
174,3 Yen/kg
-0,4
Thai RSS3                
T1/2009
1,85 USD/kg    
0
 Malaysia SMR20
T1/2009
1,80 USD/kg    
0
 Indonesia SIR20           
T1/2009
0,80 USD/lb    
+0,04

 Dầu:

Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 12/2008
52,31
-1,93 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 12/2008
54,95
-2,09 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1.7910
-4,08

 Vàng:
 
USD/ounce

Thị trường
Mua vào
Bán ra
New York
739,55
740,05
Zurich
737,20
740,20

 Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN

Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2283
0.0024
USD/JPY
96.3550
-0.0950
USD-HKD
7.7504
-0.0002
AUD-USD
0.6466
-0.0023
USD-SGD
1.5233
0.0006
USD-INR
49.3500
-0.0000
USD-CNY
6.8270
-0.0000
USD-THB
34.9700
-0.0300
EUR/USD
1.2639
-0.0011
GBP-USD
1.4977
-0.0012
USD-CHF
1.1990
0.0002

 Chỉ số chứng khoán thế giới:       

Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,273.58
-223.73
S&P 500
850.75
-22.54
NASDAQ
1,482.05
-34.80
FTSE 100
4,132.16
-100.81
NIKKEL225
8,522.58
60.19
HANG SENG
13,529.53
-13.13

(Vinanet)

ĐỌC THÊM