Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hóa thế giới ngày 16-12-2008

Gạo:

Gạo Thái lan 100% tấm FOB Băng Cốc 530 USD/T
Gạo Việt nam 15% tấm FOB cảng Sài gòn 375 USD/T
  25% tấm   350 USD/T

 Cà phê: 

Loại cà phê Kỳ hạn Thị trường Giá đóng cửa Chênh lệch Đơn vị
Cà phê Arabica Giao tháng 03/09 Tại NewYork 110,90 0,35 US cent/lb
Cà phê Robusta Giao tháng 1/09 Tại London 1865 -11 USD/T
Cà phê Arabica Giao tháng 09/09 Tại Tokyo 15.490 480 Yen/69 kg
Cà phê Robusta Giao tháng 3/09 Tại Tokyo 18.000 40 Yen/100 kg

 Đường: 

Đường thô Giao tháng 3/09 Tại NewYork Uscent/lb 11,68 0,16
Đường trắng Giao tháng 3/09 Tại London USD/T 323,80 4,30

 Cao su: 

Loại/thị trường Kỳ hạn Giá +/- Đơn vị tính
Thai RSS3                 T1/09 1,15 0,05 USD/kg
Malaysia SMR20 T1/09 1,12 0,02 USD/kg
Indonesia SIR20            T1/09 0,50 0,01 USD/kg
Thai USS3                            32 2 baht/kg

 Dầu: 

Thị trường Loại dầu Kỳ hạn Giá đóng cửa Chênh lệch
Luân Đôn( USD/ thùng) Dầu brent Tháng 1/2009 44,56 -1,81 USD
Niu Oóc( USD/ thùng) Dầu thô Tháng 1/2009 43,60 -0,91 USD
Niu Oóc( USD/ gallon) Xăng                        RBOB Tháng 12/2008 104,00 0,31 cents

 Vàng: USD/ounce

Thị trường Mua vào Bán ra
New York 856,85 857,35
Zurich 847,90 849,90

 Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 

Symbol Last Change
USD/CAD 1.2034 0.0013
USD/JPY 88.9700 -0.0885
USD-HKD 7.7500 -0.0001
AUD-USD 0.6950 0.0007
USD-SGD 1.4586 -0.0015
USD-INR 47.9300 0,0000
USD-CNY 6.8382 -0.0050
USD-THB 34.5950 -0.1850
EUR/USD 1.4068 0.0060
GBP-USD 1.5602 0.0024
USD-CHF 1.1196 -0.0040

 Chỉ số chứng khoán thế giới: 

Indices Last Change
DJ INDUSTRIAL 8,924.14 359,61
S&P 500 913.18 44.61
NASDAQ 1,589.89 -32,38
FTSE 100 4,277.56 -2.79
NIKKEL225 8,659,16 91.14
HANG SENG 15,460.42 330.21

(Vinanet)

ĐỌC THÊM