Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hoá thế giới ngày 16-01-2009

Gạo:

Gạo Việt nam 5% tấm FOB cảng Sài gòn 380 USD/T
  25% tấm 325 USD/T
Gạo Thái lan 100% B FOB Băng Cốc 575 USD/T
  15% 520 USD/T
  25% 450 USD/T

 Cà phê: 

Loại cà phê Kỳ hạn Thị trường Giá đóng cửa Chênh lệch Đơn vị
Cà phê Arabica Giao tháng 03/09 Tại NewYork 115,80 1,90 US cent/lb
Cà phê Robusta Giao tháng 3/09 Tại London 1662 29 USD/T
Cà phê Arabica Giao tháng 03/09 Tại Tokyo 18.170 470 Yen/69 kg
Cà phê Robusta Giao tháng 11/09 Tại Tokyo 14.800 -920  Yen/100 kg

 Đường: 

Đường thô Giao tháng 3/09 Tại NewYork Uscent/lb 12,26 0,30
Đường trắng Giao tháng 3/09 Tại London USD/T 341,40 7,70

 Cao su: 

Loại/thị trường Kỳ hạn Giá +/- Đơn vị tính
Thai RSS3                 T2/09 1,55 0,05 USD/kg
Malaysia SMR20 T2/09 1,48 0 USD/kg
Indonesia SIR20            T2/09 0,67 0 USD/kg
Thai USS3                            47 0 baht/kg

 Dầu: 

Thị trường Loại dầu Kỳ hạn Giá đóng cửa Chênh lệch
Niu Oóc( USD/ thùng) Dầu thô Tháng 2/2009 36,51 1,11 USD
Luân Đôn( USD/ thùng) Dầu brent Tháng 2/2009 46,57 -1,11 USD
Niu Oóc( USD/ gallon) Xăng                        RBOB Tháng 2/2008 1,1672 -0,70 cents

 Vàng: USD/ounce

Mua vào Bán ra
841,85 844,85

  Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 

Symbol Last Change
USD/CAD 1.2430 -0.0096
USD/JPY 90.7400 0.9050
USD-HKD 7.7596 -0.0010
AUD-USD 0.6732 0.0104
USD-SGD 1.4896 -0.0049
USD-INR 48.7200 -0,3100
USD-CNY 6.8383 -0.0009
USD-THB 34.8450 -0.0450
EUR/USD 1.3266 0.0148
GBP-USD 1.4736 0.0095
USD-CHF 1.1188 -0.0059

 Chỉ số chứng khoán thế giới: 

Indices Last Change
DJ INDUSTRIAL 8,281.22 68,73
S&P 500 850.12 6,38
NASDAQ 1,529.33 17,49
FTSE 100 4,147,06 25,95
NIKKEL225 8,230,15 206.84
HANG SENG 13,255.51 12.55

(Vinanet)

ĐỌC THÊM