Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hóa thế giới ngày 15-12-2008

Gạo:

Gạo Thái lan 100% tấm FOB Băng Cốc 530 USD/T
Gạo Việt nam 15% tấm FOB cảng Sài gòn 375 USD/T
  25% tấm   350 USD/T

 Cà phê: 

Loại cà phê Kỳ hạn Thị trường Giá đóng cửa Chênh lệch Đơn vị
Cà phê Arabica Giao tháng 03/09 Tại NewYork 110,50 1,60 US cent/lb
Cà phê Robusta Giao tháng 1/09 Tại London 1876 -26 USD/T
Cà phê Arabica Giao tháng 01/09 Tại Tokyo 17.000 0 Yen/69 kg
Cà phê Robusta Giao tháng 3/09 Tại Tokyo 16.540 40 Yen/100 kg

 Đường: 

Đường thô Giao tháng 3/09 Tại NewYork Uscent/lb 11,52 -0,12
Đường trắng Giao tháng 3/09 Tại London USD/T 319,50 0,30

 Cao su: 

Loại/thị trường Kỳ hạn Giá +/- Đơn vị tính
Thai RSS3                 T1/09 1,1 0 USD/kg
Malaysia SMR20 T1/09 1,1 0 USD/kg
Indonesia SIR20            T1/09 0,49 0 USD/kg
Thai USS3                            30 0 baht/kg

 Dầu: 

Thị trường Loại dầu Kỳ hạn Giá đóng cửa Chênh lệch
Luân Đôn( USD/ thùng) Dầu brent Tháng 1/2009 44,60 -1,81 USD
Niu Oóc( USD/ thùng) Dầu thô Tháng 1/2009 44,51 -1,77 USD
Niu Oóc( USD/ gallon) Xăng                        RBOB Tháng 12/2008 103,69 -4,08 cents

 Vàng:.  USD/ounce

Mua vào Bán ra
832,85 834,85

 Thép:NDT/tấn

Kỳ hạn Giá +/-
Tháng 3/09 3.355 -11

 Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 

Symbol Last Change
USD/CAD 1.2331 -0.0006
USD/JPY 90.5300 -0.1200
USD-HKD 7.7500 -0.0004
AUD-USD 0.6697 0.0010
USD-SGD 1.4708 -0.0047
USD-INR 48.0500 0,0000
USD-CNY 6.8498 0.0056
USD-THB 34.8550 -0.0300
EUR/USD 1.3706 0.0018
GBP-USD 1.5310 0.0004
USD-CHF 1.1562 -0.0032

 Chỉ số chứng khoán thế giới:           

Indices Last Change
DJ INDUSTRIAL 8,564.53 -65.15
S&P 500 868.57 -11.16
NASDAQ 1,508.34 -32,38
FTSE 100 4,277.56 -2.79
NIKKEL225 8,564,09 -100.57
HANG SENG 15,018.46 -28.49

(Vinanet)

ĐỌC THÊM