Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hoá thế giới ngày 11-02-2009

Gạo:

Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
400
USD/T
 
15% tấm
375
USD/T
Gạo Thái lan
100% B
FOB Băng Cốc
585
USD/T
 
15%
525
USD/T
 
25%
475
USD/T

 Cà phê:

Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
115,80
-1,05
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 3/09
Tại London
1614
6
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại Tokyo
18.190
-50
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 03/09
Tại Tokyo
19.150
-30
Yen/100 kg

 Đường:

Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
13,19
-0,04
Đường trắng
Giao tháng 3/09
 
Tại London
USD/T
395,50
-0,30

Cao su 

Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T2/09
1,52
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T2/09
1,40
-0,01
USD/kg
Indonesia SIR20           
T2/09
0,60
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
47
0
baht/kg

Dầu:

Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 3/2009
35,94
-1,61 USD
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 3/2009
44,28
-0,33 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 2/2008
1,2543
2,59 cents

Vàng:
 
USD/ounce

Mua vào
Bán ra
936,20
938,20

 Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN

Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2400
0.0015
USD/JPY
90.1750
-0.2406
USD-HKD
7.7514
-0.0005
AUD-USD
0.6597
0.0036
USD-SGD
1.5088
0.0040
USD-INR
48.6500
0,0000
USD-CNY
6.8328
-0.0009
USD-THB
35.1650
0.0850
EUR/USD
1.2912
0.0006
GBP-USD
1.4394
-0.0002
USD-CHF
1.1572
-0.0010

 Chỉ số chứng khoán thế giới:

Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
7,939.53
50,65
S&P 500
833.74
6,58
NASDAQ
1,530.50
5,77
FTSE 100
4,234,26
21,18
NIKKEL225
7,791,70
-154,24
HANG SENG
13,439.58
-99.63

(Vinanet)

ĐỌC THÊM