Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hóa thế giới ngày 01-12-2008

Gạo:

Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
560
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
410
USD/T
 
25% tấm
 
310
 

 Cà phê:

Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
113,70
-2,40
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1965
 
-4
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
17.210
200
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
16.400
-740
Yen/100 kg

 Đường:

Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,65
-0,25
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
322,00
-5,90

 Cao su:

Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Thai RSS3                 
T1/09
1,4 USD/kg
-0,05
Malaysia SMR20
T1/09
1,4 USD/kg
-0,05
Indonesia SIR20           
T1/09
0,62 USD/kg
-0,01
Thai USS3                         
 
44 baht/kg
0

 Dầu:

Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 1/2009
47,97
-0,36 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 1/2009
49,28
-5,15 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1,6151
-6,30

 Vàng:
 
USD/ounce

Mua vào
Bán ra
773,5
775,50

 Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN

Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2452
-0.0029
USD/JPY
93.7300
0.5355
USD-HKD
7.7511
-0.0002
AUD-USD
0.6383
-0.0019
USD-SGD
1.5272
-0.0028
USD-INR
49.4850
0,4450
USD-CNY
6.8830
-0.0270
USD-THB
35.7550
-0.0050
EUR/USD
1.2636
0.0026
GBP-USD
1.4930
0.0046
USD-CHF
1.2037
-0.0023

 Chỉ số chứng khoán thế giới:         

Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,149.09
-679.95
S&P 500
816.21
-80.03
NASDAQ
1,398.07
-137,50
FTSE 100
4,065.49
-222.52
NIKKEL225
8,011.69
385.53
HANG SENG
13,441.97
-66.87

(Vinanet)

ĐỌC THÊM