Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hoá thế giới 4 giờ chiều ngày 25/11/2008

 

Loại hàng
Thị trường
Kỳ hạn
Giá
Chênh lệch
Đơn vị
Ca phe robuta
Nhat Ban
SEP9
17990
690
Yen/100 kg
 
 
NOV9
18050
710
 
Arabica
 
JAN9
16770
770
Yen/ 69 kg
 
 
MAR9
17450
1000
 
Dầu thô brent
Luân Đôn
 
 
 
 
 
 
JAN9
5189
-204
USD/ thung
 
 
FEB9
5354
-210
 
Thép thanh xoắn
Trung Quốc
 
 
 
 
 
 
DEC
3250
-50
NDT/ tan
 
 
JAN
3033
-137
 
Thép tấm
Trung Quốc
 
 
 
 
 
 
JAN
0
0
NDT/ tan
 
 
FEB
3120
112
 
 
 
MAR
3200
180
 
 
 
 
 
 
 
Vàng
Thế giới
Giao ngay
812,2
814,2
USD/ounce
 
 
 
 
 
 
 Cao su
Tokyo
 
132,8
15,2
Yen/kg
RSS3
Thái  Lan
1/2009
1,50
-0,10
USD/kg    
SMR20
Malaisia
1/2009
1,50
-$0,10
USD/kg   
SIR20
Inđonexia
1/2009
0,66
-$0,04
USD/lb    
USS3
Thai
 
44
- 4 baht
baht/kg   

(Vinanet)

ĐỌC THÊM