Dầu thô kỳ hạn Mỹ tăng hÆ¡n 1% trong phiên giao dịch ngày 29/01 sau khi dữ liệu thị trưá»ng nhà ở Mỹ gieo thêm lòng tin rằng tăng trưởng kinh tế và nhu cầu năng luợng Ä‘ang tăng nhanh hÆ¡n.
| Giá last | Thay đổi ròng | % thay đổi | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Khối lượng giao dịch hiện tại | Khối lượng giao dịch cá»§a ngày hôm trước |
CLc1 | 97,57 | 1,13 | 1,2% | 96,29 | 97,82 | 244.033 | 167.186 |
CLc2 | 97,99 | 1,12 | 1,2% | 96,74 | 98,24 | 63.352 | 42.141 |
LCOc1 | 114,36 | 0,88 | 0,8% | 113,07 | 114,49 | 200.036 | 172.156 |
RBc1 | 2,9734 | 0,0386 | 1,3% | 2,9105 | 2,9761 | 12.775 | 30.024 |
RBc2 | 2,9763 | 0,0354 | 1,2% | 2,9176 | 2,9789 | 47.303 | 69.166 |
HOc1 | 3,1092 | 0,0476 | 1,6% | 3,0555 | 3,1115 | 18.007 | 28.617 |
HOc2 | 3,0986 | 0,0443 | 1,5% | 3,0466 | 3,1003 | 56.660 | 59.135 |
| Tổng số trên thị trưá»ng | Volume | Open interest | ||
28/01 | Trung bình 30 ngày | 28/01 | Thay đổi ròng | ||
Dầu thô | 634.729 | 393.687 | 465.682 | 1.525.983 | -714 |
RBOB | 136.594 | 216.628 | 124.020 | 328.673 | -54 |
Dầu nóng | 134.115 | 150.408 | 134.733 | 306.306 | -6.109 |
Nguồn tin: SNC