Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 30/04/2012

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

20,820

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

135.15

131.72

134.44

135.28

133.52

731.61

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

138.15

134.72

136.94

137.78

137.02

769.61

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

0%

0%

0%

0%

0%

0%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

0

0

0

0

0

0

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,779

1,735

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,209

2,164

1,986

1,991

1,945

1,773

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

23,975.08

23,443.89

21,404.90

21,517.48

21,122.13

19,096.07

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

24,300

23,800

21,850

21,900

21,400

19,500

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

325

356

445

383

278

404

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

98.66

98.50

97.96

98.25

98.70

97.93

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg