GIÁ CÆ SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH | |||||||
| | | | | | Tỉ giá | 20,610 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 125.57 | 122.67 | 129.36 | 128.73 | 668.67 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 3.5 | 30.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 128.57 | 125.67 | 131.86 | 132.23 | 698.67 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 0% | 0% | 5% | 5% | 0% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 844 | 844 | 0 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,639 | 1,602 | | | |
7 | Chi phí định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 400 | 400 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,891 | 1,845 | 1,873 | 1,864 | 1,527 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11) | VNÄ/LÍT,Kg | 22,216.72 | 21,765.35 | 21,306.22 | 21,094.63 | 17,226.89 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 21,800 | 21,300 | 21,100 | 20,800 | 17,100 |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12) | VNÄ/LÍT,Kg | -417 | -465 | -206 | -295 | -127 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14) | % | 101.91 | 102.18 | 100.98 | 101.42 | 100.74 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | |