Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 29/06/2012

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương đương vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

                 
PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ
 
              Tỉ giá áp dụng 20,860
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 99.32 96.17 108.64 109.64 108.03 581.73
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 102.32 99.17 111.14 112.14 111.53 619.73
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 10% 10% 8% 8% 10% 10%
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 1,320 1,279 1,153 1,163 1,442 1,293
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,452 1,407        
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 600 400
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT            
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,973 1,927 1,823 1,827 1,823 1,632
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 20,143.77 19,607.59 19,083.17 19,227.72 19,179.73 17,152.11
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 21,700 21,200 20,050 20,100 20,050 17,950
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 1,556 1,592 967 872 870 798
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 92.83 92.49 95.18 95.66 95.66 95.55
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg            
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg            

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương đương vá»›i 11 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ
 
              Tỉ giá áp dụng 20,860
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 100.59 97.49 109.51 110.49 108.92 589.04
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 103.59 100.49 112.01 112.99 112.42 627.04
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 10% 10% 8% 8% 10% 10%
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 1,336 1,296 1,162 1,172 1,453 1,308
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,470 1,426        
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 600 400
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT            
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,973 1,927 1,823 1,827 1,823 1,632
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 20,343.02 19,812.96 19,205.13 19,346.38 19,305.93 17,319.77
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 21,700 21,200 20,050 20,100 20,050 17,950
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 1,357 1,387 845 754 744 630
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 93.75 93.46 95.79 96.25 96.29 96.49
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg            
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg            

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương đương vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ
 
              Tỉ giá áp dụng 20,860
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 104.95 101.65 111.34 112.25 110.58 599.09
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 107.95 104.65 113.84 114.75 114.08 637.09
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 10% 10% 8% 8% 10% 10%
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 1,393 1,350 1,181 1,190 1,474 1,329
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,532 1,485        
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 600 400
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT            
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,973 1,927 1,823 1,827 1,823 1,632
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 21,023.10 20,461.96 19,460.20 19,593.10 19,541.88 17,550.57
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 21,700 21,200 20,050 20,100 20,050 17,950
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 677 738 590 507 508 399
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 96.88 96.52 97.06 97.48 97.47 97.77
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg            
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg