PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 20,820 | |||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 135.44 | 132.27 | 134.85 | 135.68 | 133.92 | 733.90 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 138.44 | 135.27 | 137.35 | 138.18 | 137.42 | 771.90 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,782 | 1,742 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | | | | | | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,209 | 2,164 | 1,986 | 1,991 | 1,945 | 1,773 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 24,016.47 | 23,522.05 | 21,457.24 | 21,569.76 | 21,172.79 | 19,143.62 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 24,300 | 23,800 | 21,850 | 21,900 | 21,400 | 19,500 |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | 284 | 278 | 393 | 330 | 227 | 356 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 98.83 | 98.83 | 98.20 | 98.49 | 98.94 | 98.17 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |