GIÁ CÆ SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH | | |||||||
| | | | | | Tỉ giá | 20,610 | |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 121.31 | 118.74 | 128.67 | 127.88 | 660.52 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 3.5 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 124.31 | 121.74 | 131.17 | 131.38 | 690.52 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 0% | 0% | 5% | 5% | 0% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 840 | 839 | 0 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,584 | 1,552 | | | | |
7 | Chi phí định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 400 | 400 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,891 | 1,845 | 1,873 | 1,864 | 1,527 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11) | VNÄ/LÍT,Kg | 21,619.21 | 21,213.98 | 21,212.43 | 20,979.90 | 17,058.84 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 21,800 | 21,300 | 21,100 | 20,800 | 17,100 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12) | VNÄ/LÍT,Kg | 181 | 86 | -112 | -180 | 41 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14) | % | 99.17 | 99.60 | 100.53 | 100.86 | 99.76 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |