Giá cơ sở tính tới ngày 24/02/2012
GIÁ CÆ SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH |
| | | | | | Tỉ giá | 20,810 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 129.30 | 127.00 | 133.27 | 130.77 | 729.71 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 3.5 | 30.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 132.30 | 130.00 | 135.77 | 134.27 | 759.71 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 0% | 0% | 3% | 3% | 3% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 527 | 519 | 474 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,703 | 1,673 | | | |
7 | Chi phí định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (1400) | (1400) | (1240) | (780) | (1610) |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 300 | 300 |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,936 | 1,891 | 1,855 | 1,836 | 1,555 |
13 | Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11) | VNÄ/LÍT,Kg | 21,465.58 | 21,094.20 | 20,398.87 | 20,388.40 | 17,528.43 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 21,300 | 20,800 | 20,400 | 20,200 | 17,100 |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12) | VNÄ/LÍT,Kg | -166 | -294 | 1 | -188 | -428 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14) | % | 100.78 | 101.41 | 99.99 | 100.93 | 102.51 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | |