Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 23/11/2011

GIÁ CÆ  SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH
            Tỉ giá 21,005
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,05%S KO FO 3%S
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 115.68 114.02 129.45 128.41 690.37
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 3.5 30.0
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 118.68 117.02 131.95 131.91 720.37
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 0% 0% 5% 5% 0%
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 0 0 861 858 0
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,542 1,520      
7 Chi phí định mức VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 400
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,845 1,800 1,809 1,809 1,527
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 300 300
13 Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11) VNĐ/LÍT,Kg 21,003.09 20,721.54 21,594.06 21,336.38 17,958.68
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 21,300 20,800 20,400 20,200 17,100
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12) VNĐ/LÍT,Kg 297 78 -1,194 -1,136 -859
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14) % 98.61 99.62 105.85 105.63 105.02
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg          
18 Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13) VNĐ/LÍT,Kg