Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 23/05/2011

GIÁ CÆ  SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH
            Tỉ giá  20,730
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,05%S KO FO 3%S
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 128.59 125.68 132.19 131.59 659.07
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 3.5 30.0
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 131.59 128.68 134.69 135.09 689.07
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 0% 0% 0% 0% 0%
5 Thuế nhập khẩu  VNĐ/LÍT,Kg 0 0 0 0 0
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,687 1,650      
7 Chi phí định mức VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 400
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,891 1,845 1,873 1,864 1,527
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 300 300
13 Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11) VNĐ/LÍT,Kg 22,647.81 22,191.35 20,923.83 20,716.10 17,111.74
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 21,800 21,300 21,100 20,800 17,100
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12) VNĐ/LÍT,Kg -848 -891 176 84 -12
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14) % 103.89 104.18 99.17 99.60 100.07
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg          
18 Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13) VNĐ/LÍT,Kg