GIÁ CÆ SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH |
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá | 20,830 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 126.08 | 123.53 | 125.80 | 125.04 | 661.40 |
|
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 3.5 | 30.0 |
|
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 129.08 | 126.53 | 128.30 | 128.54 | 691.40 |
|
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 0% | 0% | 5% | 5% | 0% |
|
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 830 | 830 | 0 |
|
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,663 | 1,630 |
|
|
|
|
7 | Chi phí định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
|
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
|
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
|
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,845 | 1,800 | 1,845 | 1,836 | 1,527 |
|
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 300 | 300 |
|
13 | Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11) | VNÄ/LÍT,Kg | 22,335.62 | 21,929.67 | 20,983.83 | 20,756.20 | 17,229.20 |
|
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 21,300 | 20,800 | 20,800 | 20,500 | 17,100 |
|
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12) | VNÄ/LÍT,Kg | -1,036 | -1,130 | -184 | -256 | -129 |
|
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14) | % | 104.86 | 105.43 | 100.88 | 101.25 | 100.76 |
|
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg |
|
|
|
|
|
|
18 | Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13) | VNÄ/LÍT,Kg |
|
|
|
|
|
|