Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 22/06/2012

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

                 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

20,900

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

102.23

99.25

110.81

111.74

110.24

600.38

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

105.23

102.25

113.31

114.24

113.74

638.38

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

8%

8%

10%

10%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,360

1,322

1,177

1,187

1,473

1,334

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,496

1,454

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,973

1,927

1,823

1,827

1,823

1,632

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

20,630.28

20,118.97

19,417.40

19,552.40

19,524.78

17,608.17

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,700

21,200

20,050

20,100

20,050

17,950

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

1,070

1,081

633

548

525

342

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

95.07

94.90

96.84

97.28

97.38

98.10

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng vá»›i 11 ngày Platt lien tiếp).

                 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

20,900

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

103.67

100.66

111.32

112.22

110.64

601.93

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

106.67

103.66

113.82

114.72

114.14

639.93

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

8%

8%

10%

10%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,379

1,340

1,183

1,192

1,478

1,337

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,517

1,474

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,973

1,927

1,823

1,827

1,823

1,632

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

20,855.44

20,339.09

19,488.72

19,620.02

19,582.11

17,643.83

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,700

21,200

20,050

20,100

20,050

17,950

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

845

861

561

480

468

306

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

96.11

95.94

97.20

97.61

97.67

98.29

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng dịch (tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng vá»›i 21-22 ngày Platt lien tiếp).

                 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

20,900

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

108.98

105.67

113.97

114.87

113.28

615.40

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

111.98

108.67

116.47

117.37

116.78

653.40

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

8%

8%

10%

10%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,447

1,405

1,210

1,219

1,512

1,366

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,592

1,545

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,973

1,927

1,823

1,827

1,823

1,632

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

21,685.96

21,122.63

19,860.70

19,990.47

19,958.12

17,953.42

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,700

21,200

20,050

20,100

20,050

17,950

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

14

77

189

110

92

-3

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

99.94

99.64

99.06

99.46

99.54

100.02

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg