Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 22/06/2011

GIÁ CÆ  SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH    
            Tỉ giá 20,630    
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú  
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 121.38 118.81 128.75 128.00 659.46    
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 3.5 30.0    
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 124.38 121.81 131.25 131.50 689.46    
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 0% 0% 5% 5% 0%    
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 0 0 841 841 0    
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,587 1,554          
7 Chi phí định mức VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 400    
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300    
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 400 400 300 300 300    
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0    
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,891 1,845 1,873 1,864 1,527    
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 300 300    
13 Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11) VNĐ/LÍT,Kg 21,646.62 21,240.18 21,240.61 21,014.15 17,050.82    
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 21,800 21,300 21,100 20,800 17,100    
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12) VNĐ/LÍT,Kg 153 60 -141 -214 49    
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14) % 99.30 99.72 100.67 101.03 99.71    
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13) VNĐ/LÍT,Kg