PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 20,820 | |||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 125.99 | 121.48 | 127.82 | 128.70 | 127.13 | 692.18 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 128.99 | 124.48 | 130.32 | 131.20 | 130.63 | 730.18 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 2% | 2% | 2% | 2% | 3% | 3% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 332 | 321 | 337 | 339 | 506 | 456 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,694 | 1,635 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | | | | | | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,164 | 2,118 | 1,959 | 1,964 | 1,945 | 1,773 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 22,998.17 | 22,300.52 | 20,857.98 | 20,978.12 | 20,802.33 | 18,731.04 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 23,800 | 23,300 | 21,550 | 21,600 | 21,400 | 19,500 |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | 802 | 999 | 692 | 622 | 598 | 769 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 96.63 | 95.71 | 96.79 | 97.12 | 97.21 | 96.06 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |