Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 21/06/2012

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

20,900

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

103.39

100.46

111.41

112.32

110.79

604.60

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

106.39

103.46

113.91

114.82

114.29

642.60

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

8%

8%

10%

10%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,375

1,337

1,184

1,193

1,480

1,343

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,513

1,471

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,973

1,927

1,823

1,827

1,823

1,632

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

20,811.50

20,307.62

19,501.57

19,633.58

19,603.30

17,705.08

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,700

21,200

20,050

20,100

20,050

17,950

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

888

892

548

466

447

245

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

95.91

95.79

97.26

97.68

97.77

98.64

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng vá»›i 11 ngày Platt liên tiếp).

                 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 

 

 

             

Tỉ giá áp dụng

20,900

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

 

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

104.89

101.89

112.00

112.88

111.26

605.20

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

107.89

104.89

114.50

115.38

114.76

643.20

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

8%

8%

10%

10%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,395

1,356

1,190

1,199

1,486

1,344

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,534

1,491

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,973

1,927

1,823

1,827

1,823

1,632

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

21,046.24

20,532.17

19,583.34

19,711.96

19,670.43

17,718.90

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,700

21,200

20,050

20,100

20,050

17,950

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

654

668

467

388

380

231

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

96.99

96.85

97.67

98.07

98.11

98.71

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

                 
                             

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng dịch (tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

                 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

20,900

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

109.97

106.66

114.60

115.49

113.91

617.59

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

112.97

109.66

117.10

117.99

117.41

655.59

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

8%

8%

10%

10%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,460

1,417

1,217

1,226

1,520

1,370

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,606

1,559

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,973

1,927

1,823

1,827

1,823

1,632

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

21,840.58

21,277.10

19,948.24

20,078.01

20,047.28

18,003.87

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,700

21,200

20,050

20,100

20,050

17,950

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-141

-77

102

22

3

-54

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

100.65

100.36

99.49

99.89

99.99

100.30

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg