Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 20/06/2012

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày (tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

20,900

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

104.99

101.98

112.15

113.04

111.48

608.64

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

107.99

104.98

114.65

115.54

114.98

646.64

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

7%

7%

6%

6%

8%

8%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

977

950

893

900

1,191

1,081

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,493

1,452

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,036

1,991

1,859

1,864

1,855

1,659

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

20,664.76

20,161.21

19,343.56

19,469.95

19,435.09

17,555.13

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

22,400

21,900

20,450

20,500

20,400

18,250

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

1,735

1,739

1,106

1,030

965

695

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

92.25

92.06

94.59

94.98

95.27

96.19

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày (tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng vá»›i 11 ngày Platt liên tiếp).

                 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

20,900

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

106.13

103.09

112.44

113.31

111.66

606.86

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

109.13

106.09

114.94

115.81

115.16

644.86

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

7%

7%

6%

6%

8%

8%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

987

960

896

903

1,193

1,078

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,509

1,467

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,036

1,991

1,859

1,864

1,855

1,659

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

20,838.88

20,330.26

19,383.86

19,508.18

19,461.09

17,514.85

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

22,400

21,900

20,450

20,500

20,400

18,250

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

1,561

1,570

1,066

992

939

735

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

93.03

92.83

94.79

95.16

95.40

95.97

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ cở tính theo 30 ngày (tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

                 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

20,900

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

110.96

107.61

115.21

116.10

114.51

621.58

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

113.96

110.61

117.71

118.60

118.01

659.58

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

7%

7%

6%

6%

8%

8%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,031

1,001

917

924

1,223

1,103

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,576

1,530

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,036

1,991

1,859

1,864

1,855

1,659

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

21,573.39

21,018.16

19,765.16

19,891.92

19,860.14

17,847.07

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

22,400

21,900

20,450

20,500

20,400

18,250

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

827

882

685

608

540

403

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

96.31

95.97

96.65

97.03

97.35

97.79

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg