GIÁ CÆ SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH |
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá | 20,700 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 121.29 | 118.67 | 128.75 | 128.06 | 658.27 |
|
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 3.5 | 30.0 |
|
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 124.29 | 121.67 | 131.25 | 131.56 | 688.27 |
|
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 0% | 0% | 5% | 5% | 0% |
|
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 844 | 844 | 0 |
|
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,591 | 1,558 |
|
|
|
|
7 | Chi phí định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
|
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
|
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 400 | 400 | 300 | 300 | 300 |
|
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,891 | 1,845 | 1,873 | 1,864 | 1,527 |
|
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 300 | 300 |
|
13 | Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11) | VNÄ/LÍT,Kg | 21,692.62 | 21,278.90 | 21,301.32 | 21,081.30 | 17,074.55 |
|
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 21,800 | 21,300 | 21,100 | 20,800 | 17,100 |
|
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12) | VNÄ/LÍT,Kg | 107 | 21 | -201 | -281 | 25 |
|
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14) | % | 99.51 | 99.90 | 100.95 | 101.35 | 99.85 |
|
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg |
|
|
|
|
|
|
18 | Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13) | VNÄ/LÍT,Kg |
|
|
|
|
|
|