Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 20/04/2012

 GIÁ CÆ  SỞ TÍNH ĐẾN NGÀY 20/04/2012
Tỉ giá áp dụng
20,870
Stt
Khoản mục chi phí
ĐVT
M95
M92
DO 0,25%S
DO 0,05%S
KO
FO 3%S
Ghi chú
1
Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)
USD/thùng, tấn
136.24
133.35
135.78
136.62
134.89
739.06
 
2
Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)
USD/thùng, tấn
3.0
3.0
2.5
2.5
3.5
38.0
 
3
Giá CIF (3= 1 + 2)
USD/thùng, tấn
139.24
136.35
138.28
139.12
138.39
777.06
 
4
Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành
%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
 
5
Thuế nhập khẩu
VNĐ/LÍT,Kg
0
0
0
0
0
0
 
6
Thuế tiêu thụ đặc biệt
VNĐ/LÍT,Kg
1,797
1,760
 
 
 
 
 
7
Chi phí định mức*
VNĐ/LÍT,Kg
600
600
600
600
600
400
 
8
Lợi nhuận định mức
VNĐ/LÍT,Kg
300
300
300
300
300
300
 
9
Mức trích quỹ BOG
VNĐ/LÍT,Kg
300
300
300
300
300
300
 
10
Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu
VNĐ/LÍT
(300)
(300)
(300)
(300)
(300)
(300)
 
11
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
VNĐ/LÍT,Kg
2,209
2,164
1,986
1,991
1,945
1,773
 
12
Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu
VNĐ/LÍT,Kg
1,000
1,000
500
500
300
300
 
13
Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)
VNĐ/LÍT,Kg
23,876.84
23,420.96
21,321.16
21,434.48
21,040.94
18,990.01
 
14
Giá bán lẻ hiện hành
VNĐ/LÍT,Kg
24,300
23,800
21,850
21,900
21,400
19,500
 
15
Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)
VNĐ/LÍT,Kg
423
379
529
466
359
510
 
16
So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)
%
98.26
98.41
97.58
97.87
98.32
97.38
 
17
Giá Ä‘iều chỉnh
VNĐ/LÍT,Kg
 
 
 
 
 
 
 
18
Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)
VNĐ/LÍT,Kg