LÆ°u ý
Hiện nay, để phù hợp vá»›i tình hình má»›i của cÆ¡ chế Ä‘iá»u hành xăng dầu, mặc dù chÆ°a công bố rõ ràng nhÆ°ng xangdau.net Ä‘ang tính giá cÆ¡ sở theo phÆ°Æ¡ng án 08 ngày Platt liên tiếp (tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng vá»›i 10-12 ngày dÆ°Æ¡ng lịch) để quí khách có thể thấy được sá»± thay đổi vá» % giá cÆ¡ sở so vá»›i giá bán lẻ để có phÆ°Æ¡ng án kinh doanh phù hợp.
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 20,930 | |||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 105.63 | 102.57 | 112.19 | 113.06 | 98.98 | 608.25 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 108.63 | 105.57 | 114.69 | 115.56 | 102.48 | 646.25 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 7% | 7% | 6% | 6% | 8% | 8% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 984 | 957 | 895 | 902 | 1,063 | 1,082 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,505 | 1,462 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | | | | | | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,036 | 1,991 | 1,859 | 1,864 | 1,855 | 1,659 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 20,786.23 | 20,274.40 | 19,371.04 | 19,495.71 | 17,707.57 | 17,567.16 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 22,400 | 21,900 | 20,450 | 20,500 | 20,400 | 18,250 |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,614 | 1,626 | 1,079 | 1,004 | 2,692 | 683 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 92.80 | 92.58 | 94.72 | 95.10 | 86.80 | 96.26 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |