GIÁ CÆ SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH Tỉ giá 20,700 Stt Khoản mục chi phí ÄVT M95 M92 DO 0,05%S KO FO 3%S 1 USD/thùng, tấn 130.07 127.35 134.24 133.52 665.20 2 USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 3.5 30.0 3 USD/thùng, tấn 133.07 130.35 136.74 137.02 695.20 4 % 0% 0% 0% 0% 0% 5 VNÄ/LÍT,Kg 0 0 0 0 0 6 VNÄ/LÍT,Kg 1,703 1,669 7 VNÄ/LÍT,Kg 600 600 600 600 400 8 VNÄ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 9 VNÄ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 10 VNÄ/LÍT 0 0 0 0 0 11 VNÄ/LÍT,Kg 1,891 1,845 1,873 1,864 1,527 12 VNÄ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 300 300 13 VNÄ/LÍT,Kg 22,828.73 22,400.82 21,163.40 20,937.57 17,217.83 14 VNÄ/LÍT,Kg 21,800 21,300 21,100 20,800 17,100 15 VNÄ/LÍT,Kg -1,029 -1,101 -63 -138 -118 16 % 104.72 105.17 100.30 100.66 100.69 17 VNÄ/LÍT,Kg 18 VNÄ/LÍT,Kg